Responsive Menu

Giới thiệu sản phẩm

LBPM Series

Máy nén áp suất thấp

  • #Chống thất thoát năng lượng và giảm tiếng ồn
  • #Truyền động trực tiếp tốc độ thấp 1500 vòng/phút
Máy nén áp suất thấp được điều khiển trực tiếp ở tốc độ thấp 1500 vòng/phút để ngăn ngừa lãng phí năng lượng và giảm đáng kể tiếng ồn, đồng thời tiết kiệm năng lượng tối đa bằng cách điều khiển động cơ chính và động cơ quạt bằng biến tần.
  • Chống thất thoát năng lượng và giảm tiếng ồn
  • Bộ điều khiển màn hình cảm ứng
  • Tiết kiệm năng lượng

Được trang bị bộ điều khiển màn hình cảm ứng

Bộ điều khiển màn hình cảm ứng

  • Bộ điều khiển màn hình cảm ứng đời mới nhất của Fluidcomp có thể điều khiển máy nén khí một cách thông minh và dễ dàng.
  • Tự động khởi động hoặc dừng tại thời điểm mong muốn và hỗ trợ các chức năng điều khiển và giám sát từ xa.
  • Cũng được trang bị chức năng đồng hồ đo điện trên máy tính.

Super Premium Efficiency PM Motor (IE4 Equivalent)

Super Premium Efficiency PM Motor

  • Exceeds IE4 standards
  • Efficiency 5% higher than standard motor
  • VSD : variable speed drive
  • High start up torque and low current start
  • Low temperature rise design, the temperature rise is less than 60K
  • Rare earth permanent magnet materials
  • High efficiency and long service life
  • High temperature design prevents demagnetization
  • Reliable magentic field design and magnetic density distribution
  • Wide operating firequency range and low operating noise

Lĩnh vực ứng dụng máy nén áp suất thấp

Sử dụng trong việc sản xuất và cuộn sợi ở các công ty dệt may

Sử dụng trong việc đốt và làm mát ở các nhà máy thép, lò nung, v.v…

Sử dụng trong việc thổi hơi trong các dây chuyền tự động hóa khí nén và chip sau khi gia công

Sử dụng trong việc vận chuyển các vật liệu nhẹ như ngũ cốc, bột mì và xi măng

Sử dụng trong việc bơm không khí vào lỗ thông hơi của các nhà máy xử lý nước và nước thải để loại bỏ chất thải được lọc bởi màng lọc

Model Motor (Hp) Capacity (m3/min) Pressure (BAR) Discharge Piping (mm) Weight (Kg) Size
420LBPM 37 3.6 – 12.0 1.5 – 3 2400 x 1760 x 1700 2500 DN80
45 4
45 5
530LBPM 45 4.5 – 15.0 3 2400 x 1760 x 1700 2700 DN80
55 4
55 5
830LBPM 63 6.45 – 21.5 3 2900 x 1860 x 1900 3100 DN100
75 4
90 5
950LBPM 90 8.6 – 28.8 1.5 – 3 2900 x 1860 x 1900 3300 DN100
110 4
110 5
1300LBPM 110 10.8 – 36.8 1.5 – 3 3300 x 2200 x 2100 4800 DN150
110 4
132 5
1500LBPM 132 14.2 – 47.4 1.5 – 3 3300 x 2200 x 2100 5500 DN150
160 4
185 5
※ Các thông số kỹ thuật trên có thể thay đổi mà không cần thông báo trước để cải thiện hiệu suất.
Model 420LBPM 530LBPM
Motor (Hp) 37 45 45 45 55 55
Capacity (m3/min) 3.6 – 12.0 4.5 – 15.0
Pressure (BAR) 1.5-3 4 5 3 4 5
Discharge Piping (mm) 2400 x 1760 x 1700 2400 x 1760 x 1700
Weight (Kg) 2500 2700
Size DN80 DN80
Model 830LBPM 950LBPM
Motor (Hp) 63 75 90 90 110 110
Capacity (m3/min) 6.45 – 21.5 8.6 – 28.8
Pressure (BAR) 3 4 5 1.5-3 4 5
Discharge Piping (mm) 2900 x 1860 x 1900 2900 x 1860 x 1900
Weight (Kg) 3100 3300
Size DN100 DN100
Model 1300LBPM 1500LBPM
Motor (Hp) 110 110 132 132 160 185
Capacity (m3/min) 10.8 – 36.8 14.2 – 47.4
Pressure (BAR) 1.5-3 4 5 1.5-3 4 5
Discharge Piping (mm) 3300 x 2200 x 2100 3300 x 2200 x 2100
Weight (Kg) 4800 5500
Size DN150 DN150
※ Các thông số kỹ thuật trên có thể thay đổi mà không cần thông báo trước để cải thiện hiệu suất.
This site is registered on wpml.org as a development site.